Sáng từ 8h00 – 12h00
Chiều từ 13h30 – 17h30
Thứ 2 – 7
CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH
1. Hệ thống truyền dữ liệu sợi quang cộng với giao diện tốc độ cao USB 3.0 mang đến bản in ổn định và nhanh hơn
2. In biểu ngữ, decal, pp, vanvas, bảng hiệu, v.v.. Với độ chính xác và dễ dàng
3. Hệ thống ba bộ gia nhiệt tích hợp cùng với hệ thống làm mát và sấy tự động bằng tia hồng ngoại mở rộng để là khô nhanh
4. Tích hợp hệ thống bảo trì đầu in tự động để dễ vận hành
5. Cấu hình đầu in tùy chỉnh cho CMYK/KYMC đối xứng hoặc các loại khác để có chất lượng cao hơn
6. Độ phân giải tối đa 1440dpi, cho ra hình sắc nét mượt mà
7. Hệ thống đẩy chất liệu tiên tiến để chạy in lâu không cần giám sát
8. Chiều rộng in 1600mm với đầu in kép
Model | X2S Series | |
Đầu Phun | Đầu phun EPSON i3200 | |
Số lượng đầu phun | 1 Đầu Phun hoặc 2 Đầu Phun | |
Chế độ in | ||
Production | 38 sqm/h | |
Quality | 28 sqm/h | |
Fine Art | 16 sqm/h | |
Độ phân giải | Tối đa 2880dpi | |
Phần Mềm | Tiêu chuẩn (Maintop / Photoprint) ; RIPs (tùy chọn) | |
Chiều dài chất liệu | Tối đa 1600mm | |
Kích thước & trọng lượng chất liệu | Tối đa 210mm & 40Kg | |
Chiều dài khổ in | 1600mm | |
Hệ thống đẩy và thu chất liệu | Hệ thống TỰ ĐỘNG đẩy và thu | |
Mực in | Mực dầu / mực nước / mực chuyển nhiệt | |
Hệ thống cung cấp mực | Dung tích mực lớn nhất 1.5L với hệ thống tự động cung cấp | |
Màu | Tiêu chuẩn CMYK ; Tùy chọn cấu hình khác | |
Hệ thống sấy mực | Hệ thống sấy nóng tích hợp, mở rộng hệ thống sấy và làm mát bằng tia hồng ngoại | |
Kích thước máy (L*W*H) | 2708x960x1390mm | |
Kích thước thùng (L*W*H) | 2800x750x750mm | |
Kết nối | Hi-Speed USB 3.0 | |
Năng suất | 220VAC±10% ; 50/60Hz ; 600W (Machine) ; 900W (Heater) | |
Môi trường | Nhiệt độ: 15~30°C ; RH: 40~60% | |
Bảo hành | Tiêu chuẩn 1 năm |