Sáng từ 8h00 – 12h00
Chiều từ 13h30 – 17h30
Thứ 2 – 7
GIẢI PHÁP HIỆU QUẢ CHO MÁY IN MỰC DẦU KHỔ 5M
Tốc độ tuyệt vời lên tới 435m2/h
Khổ in siêu rộng lên đến 5m
Đầu in được bố trí sole cho bản in rộng hơn
Hệ thống áp suất âm GnTek
Hệ thống Servo Panasonic 750W mạnh mẽ
Hệ thống sấy hồng ngoại IR kiểm soát từng khu vực hiệu quả.
Lưới từ tính bền bỉ và có độ chính xác cao
LỰA CHỌN HÀNG ĐẦU CỦA KHÁCH HÀNG IN QUẢNG CÁO KHỔ LỚN
1. CÁC GIẢI PHÁP CỦA CÔNG NGHỆ
Với hệ thống tuần hoàn mực liên tục và hạn chế đứt mực khi in, đầu phun Dimatix StarFire 1024 mang đến độ phân giải và hiệu suất cao
2. GIẢI PHÁP TUẦN HOÀN GnTek
Hệ thống tuần hoàn áp suất Gz với công nghệ Nhật Bản phát huy tối đa những ưu điểm của đầu phun StarFire đảm bảo việc cung cấp mực ổn định và giảm thiểu bảo trì
3. CẢI THIỆN KHUNG MÁY VÀ TRỤC LĂN
Dầm nhôm CNC được gia cố đảm bảo hoạt động tốc độ cao không phát ra tiếng ồn, in độ phân giải cao và giúp tăng tuổi thọ máy in
4. ĐẦU IN BỐ TRÍ 3 HÀNG SO LE
6 đầu phun StarFire được bố trí so le trong 3 hàng cho công suất in vượt trội lên đến 435m²/h. Bệ gắng đầu phun làm bằng nhôm cứng dày 18mm đảm bảo độ chính xác khi in
5. HỆ THỐNG SẤY HIỆU QUẢ CAO
Bộ gia nhiệt trước, giữa và mở rộng với bộ sấy IR từng khu vực làm khô bản in một cách hiệu quả để hoàn thành nhanh chóng trong quá trình in tốc độ cao
6. HỆ THỐNG ĐỘNG CƠ PANASONIC A6 MẠNH MẼ
Hệ thống servo Panasonic A6 750W với bộ giảm tốc Shimpo, đảm bảo chuyển động vận chuyển ổn định và chính xác hơn so với hệ thống servo dây coroa thông thường
Thông số kỹ thuật:
Model | GZH5006SG | |
Đầu phun | 6 đầu phun Starfire 1024 bố trí so le trong 3 hàng (1 đầu phun 2 màu) | |
Mực | Mực dầu C.M.Y.K solvent/eco-solvent | |
Hệ thống cung cấp mực | Hệ thống cấp mực áp suất âm GnTek với bình mực 5 lít | |
Khổ in | Tối đa 5000mm | |
Vật liệu in | Banner, hiflex, decal, film… | |
Hệ thống lên chất liệu | Lên chất liệu với hệ thống đa trục cao su | |
Hệ thống sấy khô | Hệ thống sấy trước – giữa – sau + hệ thống sấy IR | |
Tốc độ in | 300×400 dpi (2pass) 435m²/h | |
300×600 dpi (3pass) 275m²/h | ||
300×800 dpi (4pass) 216m²/h | ||
Giao diện dữ liệu | Truyền dữ liệu qua cổng USB 2.0; Cáp SCSI tốc độ cao | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ 23ºC – 29ºC, Độ ẩm 50% – 80% | |
Phần mềm | Photoprint/Onyx…+ GZ control console | |
Nguồn điện | 50Hz/AC, 220V ± 10%, 27A(máy in) + 380V ± 10%, 27A(hệ thống sấy IR) | |
Kích thước máy | (L*W*H): 7550mm*1800mm*1515mm | |
Trọng lượng máy | 3000Kg |