Sáng từ 8h00 – 12h00
Chiều từ 13h30 – 17h30
Thứ 2 – 7
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA MÁY IN UV PHẴNG CUỘN THNJET-3260B-UV
1. Bàn hút chất liệu được chia làm 4 khu vực riêng biệt, và được trang bị đèn UV làm mát bằng nước công suất cao dài 200mm.
2. Tự động đo chiều cao bệ đầu in, hệ thống chống va chạm, hệ thống nhiệt độ ổn định độc lập cho đầu phun.
3. Hệ thống đẩy chất liệu có hệ thống dây đai dẫn hổ trợ, đảm bảo độ chính xác khi in là cao nhất và có thể kiểm soát.
4. Bộ lên chất liệu được trang bị thanh mở rộng, phía trước và phía sau có trang bị thanh ép, giải quyết hoàn toàn vấn đề nhăn vật liệu.
5. Trục bơm hơi công suất cao, hệ thống con lăn có trọng lượng ổ trục lớn, tuổi thọ lâu dài và đồng đều khi tiếp nhận và dỡ vật liệu.
6. Hệ thống áp suất âm kép chuẩn sát cao, hộp mực thứ cấp kim loại thông minh tự động khóa mực, hệ thống cảnh báo thiếu mực.
7. Thiết kế tích hợp in tấm cuộn 2 in 1 đáp ứng nhu cầu in ấn của vật liệu phẳng, cuộn khác nhau, vật liệu siêu dẻo được trang bị hệ thống định vị tấm chuyên nghiệp giúp in toàn bộ tấm dễ dàng hơn.
8. Thân máy công nghiệp có độ bền cao. có thể trang bị tới 3 hàng – 9 đầu phun Ricoh Gn5/6 có thể dễ dàng đáp ứng nhu cầu cần độ chính sát cao và tốc độ cao.
9. Chiều dài khổ in lên tới 3260mm,Kích thước phù hợp với tất cả các tấm vật liệu phẳng thông thường, và phù hợp với hầu hết chất liệu cuộn.
Thông số máy in:
Model | THNJET-3260B-UV | ||||
Đầu Phun | Ricoh G5/G6 9 đầu | ||||
Khổ in | 3260mm | ||||
Chế độ in | 4pass, 6pass, 8pass, 12pass | ||||
Tốc độ in | in nhanh | G5: 60m²/h | G6: 75m²/h | ||
in sản xuất | G5: 45m²/h | G6: 55m²/h | |||
in chất lượng | G5: 30m²/h | G6: 40m²/h | |||
Hệ thống cung cấp mực | Hệ thống cấp mực áp suất âm | ||||
Chế độ sấy/loại mực | Đèn UV LED công suất cao làm mắt bằng nước/ mực UV | ||||
Hệ thống điều khiển | Hệ thống Hoson G5/G6 9H | ||||
Giao diện dữ liệu | Dữ liệu qua mạng | ||||
Phần mềm RIP | RIprint / Photoprint | ||||
Tăng mực | Có thể nạp mực khi đang in, dung tích mực 2.5 lít | ||||
Cấu hình máy tính | Intel i7-7 hoặc cao hơn, USB 3.0, mạng tốc độ cao, 8G RAM, SSD | ||||
Công suất điện | 7.2KW | ||||
Kích thước máy | (L*W*H): 5370mm*1300mm*1550mm | ||||
Trọng lượng máy/thùng | 2000kg/2200kg | ||||
Môi trường làm việc | Nhiệt độ 15ºC-30ºC (khuyến khích 20-28ºC) | ||||
Độ ẩm 20%-80% (khuyến khích 40%-60%) | |||||
Vật liệu in | da, vải xuyên đèn, film dẻo, thảm trải sàn, và các loại chất liệu cuộn khác | ||||
tấm PVC, format, alu, mica, gạch, kính, inox… |